437
00:39:24,321 --> 00:39:26,666
-Đừng đụng vào tôi.
-Đừng nghiêm trọng thế, em nên...
别碰我说真的 跟我们走吧
438
00:39:27,106 --> 00:39:29,186
-Đừng đụng vào tôi.
别碰我
439
00:39:36,444 --> 00:39:38,459
-Vào xe đi.
快上车
440
00:39:39,966 --> 00:39:42,921
-Trông mày nguy hiểm đấy... cút đi.
你这样飙车很…危险的
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语