00:40:09,136 --> 00:40:11,660
-Anh sẽ quay lại và cho bọn chúng biết tay.
我应该回去扯下那些家伙的脑袋
442
00:40:11,770 --> 00:40:15,654
-Không, đừng.
-Em không biết những ý nghĩ hèn hạ và
ghê tởm của chúng đâu.
不 你不可以
你不知道那些卑鄙 下流的东西在想什么
443
00:40:15,914 --> 00:40:20,116
-Anh biết à?
-Không quá khó để đoán ra đâu.
那你知道吗
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语