444
00:40:21,485 --> 00:40:24,879
-Em có thể nói gì khác...
để làm anh lơ đãng 1 chút không?
能跟我谈别的吗 让我分神 好让我不掉头回去
445
00:40:26,749 --> 00:40:29,631
-Anh nên thắt dây an toàn đi.
你应该系上安全带
446
00:40:30,731 --> 00:40:33,425
-Thắt dây an toàn đi., Bella
“你应该系上安全带”
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语