513
00:46:50,148 --> 00:46:52,526
-Về nhà thôi.
好吧 咱们回家吧
514
00:47:37,429 --> 00:47:40,034
Kall.
(冷血生灵)
515
00:49:45,897 --> 00:49:49,230
-Anh rất nhanh nhẹn... và mạnh mẽ.
你不可能那么快又那么强壮
516
00:49:49,928 --> 00:49:53,284
-Da anh tái nhợt và lạnh.
你的皮肤…苍白而冰凉
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语