517
00:49:53,841 --> 00:49:56,247
-Mắt anh đổi màu...
你的眼睛可以变色
518
00:49:56,576 --> 00:50:01,890
-Và đôi khi anh nói chuyện...
như người từ thời khác.
有时你说话好像…你我不在同一时代
519
00:50:02,799 --> 00:50:06,502
-Anh ko ăn uống...
Không ra ngoài khi trời nắng.
你不吃不喝 甚至不敢给太阳晒
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语