00:59:28,872 --> 00:59:33,375
-Nhưng Carlisle rất cứng rắn.
không ai trong bọn anh có thể kiềm chế được khi làm vậy.
但克莱尔得承受更大的痛苦 我们中没多少人能做到那么节制
599
00:59:33,506 --> 00:59:36,420
-Ông ấy chỉ... cắn thôi, phải không?
00:59:32,898 --> 00:59:35,560
600
00:59:38,075 --> 00:59:45,855
-Không hẳn vậy.
khi bọn anh nếm...máu người...
也不全然 当我们…品尝…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语