核心提示:60400:59:55,854 -- 00:59:58,558-Đầu tin l anh...sau đ l vợ ng ấy, Esme.开始是我 之后是他妻子埃斯梅60500:59:58,665 -
(单词翻译:双击或拖选)
604
00:59:55,854 --> 00:59:58,558
-Đầu tiên là anh...
sau đó là vợ ông ấy, Esme. 开始是我之后是他妻子埃斯梅
605
00:59:58,665 --> 01:00:03,944
-Vậy, Carlisle là lý do mà
anh không... giết người? 也就是卡莱尔叫你们不能杀人的咯