606
01:00:06,706 --> 01:00:09,361
-Không, không chỉ vậy thôi...
不 不是他的原因
607
01:00:11,714 --> 01:00:15,480
-Anh không muốn trở thành quái vật.
是我不想成为一个怪物
608
01:00:15,868 --> 01:00:19,964
-Gia đình anh, tự xem mình là người ăn chay...
我家人 我们都把自己看做是“素食主义者”
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语