609
01:00:20,092 --> 01:00:23,179
-Vì bọn anh sống bằng máu của thú vật.
因为我们只靠动物的血生存
610
01:00:23,597 --> 01:00:28,631
-Như con người ăn chay để sống.
可这…就像人类靠豆腐过活一样
611
01:00:28,742 --> 01:00:34,221
-Nó làm em khỏe mạnh mà không phải hối hận.
它依然能让你强壮 只是你会永不满足
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语