01:17:37,861 --> 01:17:40,353
-Edward không sống trong thị trấn...
爱德华不住在镇上
768
01:17:44,670 --> 01:17:48,478
-Anh ấy đang ở ngoài.
-Vậy à?
他就在外边
769
01:17:48,498 --> 01:17:52,009
-Vâng, anh ấy muốn gặp bố...
một cách chính thức.
是啊 他想正式见见你
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语