01:17:53,528 --> 01:17:55,609
-Được rồi...
好吧
771
01:17:55,768 --> 01:17:57,930
-Đưa cậu ta vào đi.
带他进来吧
772
01:17:58,070 --> 01:18:02,610
-Bố thoải mái 1 chút nhé?
Anh ấy rất quan trọng.
你能不能对他好点 拜托
770
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语