797
01:21:36,897 --> 01:21:39,555
-Họ đang rời đi, và nghe thấy ta chơi bóng.
他们本来要走 却听到我们打球
798
01:21:39,756 --> 01:21:42,424
-Đi thôi.
-Quá trễ rồi.
- 咱们走 - 太晚啦
799
01:21:42,975 --> 01:21:45,373
-Xõa tóc xuống.
把头发放下来
800
01:21:46,275 --> 01:21:49,955
-Làm như có tác dụng vậy, em vẫn có thể ngửi thấy bạn ấy ở khắp cánh đồng.
那有用吗 我在球场对面都能闻得到
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语