01:21:46,275 --> 01:21:49,955
-Làm như có tác dụng vậy, em vẫn có thể ngửi thấy bạn ấy ở khắp cánh đồng.
那有用吗 我在球场对面都能闻得到
801
01:21:56,203 --> 01:21:59,151
-Anh không nên đưa em tới đây.Anh xin lỗi...
-Sao?
我本不该带你过来的 我真抱歉
802
01:21:59,322 --> 01:22:02,042
-Hãy im lặng và đứng đằng sau anh.
只管安静站我后面
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语