837
01:25:12,583 --> 01:25:15,394
-Nhưng chỉ làm cho trò chơi của hắn thêm hấp dẫn.
让他觉得这是他生平最刺激的游戏了
838
01:25:15,495 --> 01:25:17,494
-Hắn sẽ không bao giờ ngừng lại.
-Ta phải làm gì?
- 他是不会罢休的 - 我们该怎么办
839
01:25:17,594 --> 01:25:20,482
-Chúng ta phải giết hắn.
Xé hắn ra từng mảnh rồi đốt.
我们必须杀了他 把他撕碎并烧成灰
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语