01:25:38,691 --> 01:25:42,261
-Để anh đưa em ra khỏi đây trước, được chứ?
-Đó là bố em! Ta phải quay lại.
只管先让我把你带走 好吗
847
01:25:43,256 --> 01:25:45,717
-Bằng cách nào đó ta phải đuổi chúng đi...
Em không biết!
我们会想到办法甩开尾巴的
848
01:25:45,858 --> 01:25:47,977
-Nhưng ta phải làm gì đó.
我不知道 但我们必须做点什么
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语