843
01:25:29,268 --> 01:25:32,521
-Hắn sẽ lần theo mùi hương của em...
Đó là nơi đầu tiên chúng đến.
他会追踪你的气味 你家是他最先查看的
844
01:25:32,641 --> 01:25:34,640
-Nhưng bố em ở đó...
-Không sao đâu!
- 可我爸在那里 我们… - 那没关系
845
01:25:34,769 --> 01:25:37,429
-Có đấy!
Ông ấy có thể bị giết vì chúng ta.
当然有关系 他会因为我们被杀的
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语