1091
01:51:18,941 --> 01:51:21,372
-Anh sẽ không kết thúc cuộc sống của em
我绝不会为你而结束你生命
1092
01:51:21,521 --> 01:51:24,983
-Em đang chết dần đi...
可我一直在接近死亡啊
1093
01:51:25,793 --> 01:51:29,652
-Cứ mỗi giây phút em lại đến gần hơn... già hơn.
每一秒 我都在接近死亡 逐渐衰老
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语