英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语交际用语 水果

时间:2011-05-13来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示: Miền bắc Trung Quốc là xứ lạnh, có nhiều hoa quả như lê,táo, đào ,nho v.v., ăn rất ngon. 中国北部是冷的地区,有很多像梨、苹果、桃子、葡萄那样好吃的水果。
(单词翻译:双击或拖选)

 Miền bắc Trung Quốc là xứ lạnh, có nhiều hoa quả như lê,táo, đào ,nho v.v., ăn rất ngon.

中国北部是冷的地区,有很多像梨、苹果、桃子、葡萄那样好吃的水果。

  Miền bác Việt Nam thuộc về á nhiệt đới cũng có nhiều loại hoa quả ngon.

越南北部属于亚热带,有很多好吃的水果。

  Tôi xin kể ra đây một số loại như quả vải, nhãn, chuối,xoài,bưỏi,v.v.

我点出一些水果如荔枝,龙眼,香蕉,芒果,柚子等等。

  Miền nam Trung Quốc cũng có các loại hoa quả ấy, chất lượng cũng gần giống nhau.

中国南部也有这些水果,品种相似。

 Đây là loại chuối đặc biệt, qủa nhỏ,vỏ vàng,chất mịn và ngon thơm.

这是一种特别的香蕉,小,黄色,细腻味香。

  Ngày xưa là quả cống cho vua ăn .

以前是献给国王的贡品。

  Ở miền nam Việt Nam còn có các loại hoa quả dặc sản, như sầu riêng, măng cụt, v.v.

在越南南部海域各种特色水果,如榴莲、山竹等。

  Còn quả mít, quả na ở Trung Quốc cũng ít thấy.

还有菠萝蜜,番荔枝在中国很很少见。

  Đảo Hải Nam cũng có những loại hoa quả này, nhưng sản lượng ít và không ngon bằng.

海南岛也有这些水果,但是产量少味道也没那么好。

  Cam, quit và quả hồng thì 2nước gần giống nhau, nhưng tôi vẫn thích ăn cam Triều Châu hớn.

柑子、橘子和柿子两国相似,但是我还是比较喜欢潮州的柑子。

  Những ngày ở thăm Việt Nam, tôi được uống nước chanh quả, ngon tuyệt.

在越南参观的这几天,我喝了柠檬汁,很好喝。

  Tôi sang thăm Trung Quốc được uống nước dứa, nước táo tươi cũng thấy ngon tuyệt.

我去中国的时候喝了椰汁,苹果汁,也觉得很好喝。

  Ở Hải Nam cũng có quả chanh, nhưng quả to, vỏ dày, độ chua chưa cao.

在海南也有柠檬,但是大,壳很厚,不是很酸。 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 交际用语


------分隔线----------------------------
栏目列表