英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语交际用语 春夏

时间:2011-05-11来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Mùa xuân ấm áp,muôn vật sing nở,mở màn cho một năm tốt lành. 春天温暖,万物生长。开始美好的一年。
(单词翻译:双击或拖选)

 四季(春夏)

 

  Mùa xuân ấm áp,muôn vật sing nở,mở màn cho một năm tốt lành.

春天温暖,万物生长。开始美好的一年。

  Mùa xuân có ngày Tết dương lịch, âm lịch và nhiều ngày hội lớn khác.

春天有新历的和农历的春节还有其他重大的节日。

  Mùa xuân tiêu biểu cho hy vọng,cho yên làng và hoà bình.

春天代表了希望,安详和和平。

  Mùa xuân ở đây,khắp nơi chim hót hoa thơm,có hoa thuỷ tiên trong trắng và hoa đào tươi thắm.

这里的春天,哪里都是鸟语花香,有白色的水仙花和鲜艳的桃花。

  Dạo chơi chợ hoa là một sự hưởng thụ đặt biệt.

逛花市是一种特别的享受。

  Hàng vạn loại hoa bày trên đường dài mấy cây số.

成千上万的花摆满了好几公里。

  Ánh nắng mùa xuân vừa ấm áp lại dịu dàng, dễ chịu biết bao.

春天的阳光温暖,柔和,舒服极了。

  Có biết bao nhà thơ say đắm trong cảnh đẹp mùa xuân!

很多诗人陶醉于春天的美景中。

  Du lịch mùa xuân đã trở thành điểm nóng trong kinh tế quốc dân.

春游成为大家的一个热点。

  Tôi yêu mùa xuân,tôi yêu cảnh đẹp thiên nhiên.

我爱春天,我爱大自然的美景。

  Anh thấy mùa hè thế nào?

你觉得夏天怎么样?

  Mùa hè nóng bức,nắng gay gất, dễ bị say nắng.

夏天闷热,火辣辣的,容易中暑。

  Tôi thấy mùa hè tiêu biểu cho sự sôi nổi và nhiệt tình.

我觉得夏天代表了沸腾和热情。

  Nếu mùa xuân là sinh nở,thì mùa hè là phát triển,muôn lớn lên không ngừng.

如果春天是萌芽,那么夏天就是生长,万物不停息。

  Mùa hè nắng gắt còn có thể xua tan ẩm ướt,làm trong sạch không khí.

夏天太阳火辣还可以预防潮湿,使空气清新。

  Nhưng có lúc nhiệt độ lên đến 37°C cũng khó chịu lắm đấy.

有时候温度达到37°C也是很难受的。

  May mà nó không kéo dài,mà bây giờ có máy điều hoà nhiệt độ rồi, đâu có sợ?

幸好不怎么长,现在有空调了,怕什么?

  Trường học lại cho nghỉ hè,cả nhà có thể đi du lịch,nghỉ mát.

学校又放暑假,全家可以去旅游,避暑。

  Du lịch hả?Tôi xin giới thiệu với bạn Vịnh Hạ Long Việt Nam,cảnh đẹp đặc sắc này chắc chắn làm bạn hài lòng.

旅游啊?我和你推荐越南下龙湾,景色优美一定让你满意。

  Tôi thì mời bạn đến Đảo Hải Nam,xem mặt trời mọc tại nơi “chân trời góc biển”,bạn sẽ phải hô lớn:“Đẹp vô cùng Tổ quốc ta ơi!”

我就请你来海南岛吧,在天涯海角看日出,你一定会大声呼喊:“我们的国家真美!” 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 交际用语


------分隔线----------------------------
栏目列表