1Gía (名,动)价钱
Gía này mắc quá 这价钱太贵了
Cái này giá 5000 đồng 这个价值5000盾
2Một vài /một số 一些
Một vài nhà đầu tư đài loan đã rất thành công tại VN
一些台湾投资家在越南很成功。
Đàm thoại
Ông Hoàng xin chào anh Hùng
黄先生 雄哥您好
Hùng chào ông hoàng ,ông khỏe không?
雄 黄先生,你好吗
Ông Hoàng cám ơn anh,tôi vẫn thường
Nghe nói công việc đầu tư của công ty anh rất tốt.
黄先生 谢谢你,我还好,听说你公司投资的很好
Hùng cám ơn,cũng khá thuận lợi .còn ông thì sao?
黄先生 谢谢,也相当顺利。那你公司呢?
Ông Hoàng cũng tạm thôi.
黄先生 还可以了
Hùng Ông có dự định đầu tư tại hà nội không?
雄 你有打算在河内投资吗
Ông Hoàng trước mắt là không có, nhưng tương lai thì có thể.
黄先生 目前是没有,但是未来也许会。