英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

商务越南语-合同 (1)

时间:2016-12-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:HỢP ĐỒNG KINH TẾFriday, 9. October 2009, 02:58:23CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập_Tự
(单词翻译:双击或拖选)
 HỢP ĐỒNG KINH TẾ

Friday, 9. October 2009, 02:58:23

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập_Tự Do_Hạnh Phúc
-------oOo-------
买卖合约
HỢP ĐỒNG KINH TẾ
Số: HH/0210-01
甲方全称:……………………………….
I/-
甲方(Bên mua – Gọi tắt là A): …………………………….
-
地址/Địa chỉ:………………………………………………
- Tel: ……………………… Fax: …………………………..
-
代表人/Người đại diện:…………………………, 职务/Chức vụ: ………………………….
-
税号/Mã số thuế:………………………
乙方全称:……………………………
II/-
乙方(Bên bán- Gọi tắt là B):…………………………………….
-
地址/ Địa chỉ:…………………………………………………….
- Tel:………………………… Fax: ……………………………
-
代表人/Người đại diện:……………………….. 职务/Chức vụ: ……………………..
-
开户行全称Tên ngân hàng:……………………………………………..
-
银行地址Địa chỉ ngân hàng:…………………………………………………..
-
越盾账号/Tài khoảnVNĐ:…………………………….
-
美元帐号/Tài khoảnUSD:…………………………….
-
税号/ Mã số thuế:……………………………………..
一.零件名称,图号,价格等 价格单位:越盾
1. giá, số bản vẽ, tên linh kiện… VV. Đơn vị giá: VND

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表