英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

商务越南语-合同(2)

时间:2016-12-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:STT Tn hng Đơn vị Số lượng Đơn gi Thnh tiền Ghi ch次序 品名 单位 数量 单价 金额 備註...........................
(单词翻译:双击或拖选)
 
"STT Tên hàng Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

次序 品名 单位 数量 单价 金额 備註"
..................................................................................
..................................................................................

"Tổng Cộng :
總金额"...........................
Tổng Số tiền (bằng chữ):
大写:................................................................

二.价格,发票及账期计算
Giá, hoá đơn và thời hạn khoản thanh toán.
1.
本协议结算价格以甲方下达采购订单之日价格为准。
Giá thanh toán của thoả thuận này lấy giá ngày bên A cung cấp đơn đặt hàng làm chuẩn.
2.
以上价格为不含税价格,乙方根据甲方的《交货请款凭单》开具之日起30天内,开具零税额正规发票送交甲方财务入账。因为乙方发票不符合税务局的规定给甲方造成损失的由乙方全额承担。
Giá nói trên là giá không bao gồm thuế, thuế GTGT, trên cơ sở giá trước, bên B căn cứ <chứng từ đề nghị giao hàng> tính từ ngày ghi trong vòng 30 ngày, viết hoá đơn giao cho tài vụ bên A nhập vào sổ sách. nếu hoá đơn của bên B mở cho bên A không phù hợp với quy định của cục thuế, gây ra tổn thất thị toàn bộ số tiền sẽ do bên B chịu trách nhiệm.
3.
乙方须向甲方提供越南产地证明(需要有VCCI盖章及确认)
Bên B phải cung cấp cho bên A giấy chứng nhận xuất xứ Việt Nam (có mộc và xác nhận của VCCI).

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表