英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

商务越南语-合同(3)

时间:2016-12-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:4. 该协议账期 45 天,进出口报关手续及费用由乙方负责并将货物送到甲方仓库. 账期自乙方将交货请款凭单,0%发票,箱单,提单,
(单词翻译:双击或拖选)
 4. 该协议账期 45 天,进出口报关手续及费用由乙方负责并将货物送到甲方仓库. 账期自乙方将交货请款凭单,0%发票,箱单,提单,进出口报关单,报关合同送达甲方财务入账之日起计算
thời hạn thỏa thuận thanh toán đó là 45 ngày, thủ tục và phí hải quan và tờ khai nhập xuất sẽ do bên B phụ trách đồng thời hàng hóa phải đưa tới kho bên A. Thời hạn thanh toán tính từ ngày bên B cung cấp cho bên A chứng từ sau: hoá đơn 0%, đơn xin thanh toán giao hàng, invoice, packinglist, hợp đồng khai báo hải quan.
三:为配合电子商务运作,双方确认:
3. Để phối hợp với công tác thương vụ điện tử, hai bên cùng xác nhận:
1.
乙方接受电子信息的地址为;
Đỉa chỉ bên B nhận thông tin điện tử là:
: 甲方原则上每次提前10天以订单形式向乙方下达采购订单(特殊情况例外),乙方必须按时交货到甲方仓库。如不能按时交货,每延期一日,按迟延交付部分货款的1%向甲方偿付违约金。
Theo nguyên tắc, mỗi lần bên A sẽ đặt hàng với bên B trước 10 ngày bằng hình thức đơn đặt hàng (ngoại trừ trường hợp đặc biệt),bên B phải giao hàng tới nhà kho của bên A đúng thời gian. nếu giao hàng không đúng thời gian, bị trễ mỗi ngày, thị phải bồi thường cho bên A 1% theo giá trị khoản tiền phần hàng giao trễ

顶一下
(0)
0%
踩一下
(3)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表