thoả thuận này kể từ ngày tháng năm thi hành.
十六: 本协议一式两份,甲乙双方各执一份。
Thoả thuận này được thành lập hai bản ,mỗi bên một bản.
甲方:(章) 乙方:(章)
Bên B:(dấu) Bên A:(dấu)
经办人: 经办人:
người đối trách: người đối trách:
日期: 日期:
Ngày : Ngày:
十五: 本协议自…. 年 …月 … 日起执行。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语