英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

商务越南语-合同(6)

时间:2016-12-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:十一:乙方保证对可能知悉的有关甲方商业秘密或保密资料,不向任何人,公司或其他组织透露或提供;不经甲方同意,不得允许或协助
(单词翻译:双击或拖选)
 十一:乙方保证对可能知悉的有关甲方商业秘密或保密资料,不向任何人,公司或其他组织透露或提供;不经甲方同意,不得允许或协助任何第三方使用甲方的商业秘密。如有违约,需向甲方支付违约金。详见《保密协议》【编号DMTPP-08- -02
Bên B đảm bảo đối với những điều có thể biết được có liên quan đến bí mật thương mại hoặc tài liệu bảo mật không cung cấp ,tiết lộ cho bất cứ ai (Công ty ,hoặc tổ chức khác );không thông qua sự đồng ý của bên A không được phép hoặc hợp tác với phía bên thứ 3 sử dụng bí mật thương mại của bên A ,nếu có sai phạm phải chi trả tiền vi phạm cho bên A . xem.báo mật thoả thuận số DMTPP-08-
-02
十二: 乙方在与甲方合作期间,不得通过如下方式贿赂甲方工作人员,否则每次向甲方支付违约金越盾:250.000.000
Trong thời gian bên A cùng Bên B hợp tác nhau, không được hối lộ nhân viên của bên A qua hình thức dưới đây, nếu không thì mỗi lần chi trả cho bên A 250 triệu VND coi là tiền không tuân thủ thoả thuận.
1.
向甲方工作人员赠送礼金,有价值证券或贵重物品;
Tặng tiền ,phiếu có giá trị hoặc đồ giá cao cho nhân viên bên A.
2.
邀请甲方工作人员外出旅游或进入营业性高档娱乐场所。
Lời mời nhân viên của bên A đi du lịch hoặc vào trường hợp giải trícao cấp.
十三: 双方若因履行本协议出现争议,首先应本着友好协商的原则进行协商,协商不成时,双方一致同意由甲方所在地人民法院管辖。
Hai bên do chấp hành hiệp nghị này mà xảy ra tranh chấp,trước tiên nêu trên cơ sở nguyên tắc thảo luận hữu nghị giải quyết,nếu không ,hai bên nhất trí thuộc về giải quyết do toà án chính phủ của bên A .
十四: 本协议经甲方盖章后最终生效。本合同履行过程中,除订单外,甲方工作人员出具的书面材料必须经甲方盖章后最终生效。
Thoả thuận này có hiệu lực kể từ bên A có chữ ký và đóng dấu., trong thời gian thi hành hợp đồng, ngoại trừ đơn đặt hàng ra ,bản văn kiện của nhân viên của bên A xuất , phải qua sau khi đóng dấu của bên A mới có hiệu lực thi hành.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表