合同编号(Số):HN-HF EX5 41 越南社会主义共和国
独立—自由—幸福
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
————————————————
劳 动 合 同
HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
(根据社会与伤兵劳动局颁布于2003年09月22日第21/2003/TT-BLDTBXH号通知制定)
(Ban hành theoThông tư số 21/2003/TT-BLDTBXH ngày 22/09/2003 của Bộ Lao Động – Thương binh và xã hội)
甲方: 国籍: 中国
Bên A: Quốc tịch: Trung Quốc
经营地址:
Địa chỉ kinh doanh: tỉnh Hải Dương, Việt Nam
行业名称:公路 法人代表:
Tên ngành: Đường bộ Đại diện:
乙方: 性别: 男 国籍: 越南
Bên B: Giới tính: Nam Quốc tịch:Việt Nam
出生年月:1 家庭地址:定祥,安定县,清化省
Sinh năm: 1983 Địa chỉ:Định Tường, Huyện Yên Định,Thanh Hóa
身份证号码: 17 颁发时间:2011-11-09 颁发地: 清化
Số CMTND: 17________ Cấp ngày: 2011-11-09 Tại: Thanh Hóa