英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

商务越南语-个人劳动合同(7)

时间:2016-12-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第四条:雇主的义务与权限Điều 4: Nghĩa vụ v quyền hạn của Bn A1、义务/Nghĩa vụ1.1保证已签订劳动合同中要提供的工
(单词翻译:双击或拖选)
  

第四条:雇主的义务与权限

Điều 4: Nghĩa vụ và quyền hạn của Bên A

 

1、义务/Nghĩa vụ

1.1保证已签订劳动合同中要提供的工作及完整实现。

Bảo đảm việc làm và thực hiện đầy đủ những điều đã cam kết trong hợp đồng lao động.

1.2根据签订的劳动合同中的条例给劳动者及时、完整地行使权利。

Bảo đảm người lao động thực hiện kịp thời và đầy đủ những quyền lợi đã cam kết trong hợp đồng lao động.

 

2、权限/ Quyền hạn

2.1 根据合同调配劳动者完成工作(安排、调动岗位,暂停工作等)。

    Căn cứ vào hợp đồng để điều phối Bên B hoàn thành công việc(sắp xếp, chuyển đổi vị trí công tác, tạm thời cho nghỉ việc).

2.2根据法律规定的劳动纪律以及企业的劳动内部规定暂缓及终止劳动合同。

   Trì hoãn và chấm dứt hợp lao động do bên A lập theo các chế độ nội quy của Doanh nghiệp và kỷ luật lao động do pháp luật quy định.

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表