Chào bạn!
你好!
Chào bạn!
认识你,我很高兴。
Rất vui được quen biết với bạn.
认识你,我也很高兴。
Tôi cũng rất vui được quen với bạn.
你叫什么名字?
Bạn tên là gì?
我叫琼枝
Tôi tên là Quỳnh Chi
你今年多大?
Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
我今年二十二岁
Tôi năm nay 22 tuổi
你哪年出生?
Bạn sinh năm nào?
我1997 年出生
Tôi sinh năm 1997
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语