Bây giờ mấy giờ rồi?
现在十点。
Bây giờ là 10h.
你什么时候去教室?
Cậu mấy giờ đến phòng học?
我七点四十五去教室。
Tôi 8h kém 15 đến phòng học.
你几点起床?
Cậu dậy lúc mấy giờ?
我七点起床。
Tôi dậy lúc 7 giờ.
Bây giờ mấy giờ rồi?
现在十点。
Bây giờ là 10h.
你什么时候去教室?
Cậu mấy giờ đến phòng học?
我七点四十五去教室。
Tôi 8h kém 15 đến phòng học.
你几点起床?
Cậu dậy lúc mấy giờ?
我七点起床。
Tôi dậy lúc 7 giờ.
热门TAG: