1. Câm mồm – 閉嘴!
2. Đã lâu rồi – 好久。
3. Đã lâu rồi – 好久。
4. Tại sao không? –為什麼不呢?
5. Cạn ly – 乾杯見底!
6. Chúa ơi – 天啊.
7. Không được – 不行!
8. Chờ tý – 等一等。
9. Tôi đồng ý – 我同意。
10. Không tồi – 還不錯。
2. Đã lâu rồi – 好久。
3. Đã lâu rồi – 好久。
4. Tại sao không? –為什麼不呢?
5. Cạn ly – 乾杯見底!
6. Chúa ơi – 天啊.
7. Không được – 不行!
8. Chờ tý – 等一等。
9. Tôi đồng ý – 我同意。
10. Không tồi – 還不錯。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语