12. Đến đây. Nhanh nên – 來吧/趕快
13. Cho phép tôi , để tôi làm– 讓我來。
14. Tôi không làm nữa – 我不干了!
15. Chúc may mắn – 祝好運!
16. Tôi cũng thế – 我也是。
17. Im lặng – 安靜點!
18. Vui lên nào – 振作起來!
19. Chúc phúc bạn – 祝福你!
20. Đi theo tôi – 跟我來。
11. Vẫn chưa – 還沒。