英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(2)

时间:2022-07-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:11. Vẫn chưa 還沒。12. Đến đy. Nhanh nn 來吧/趕快13. Cho php ti , để ti lm讓我來。14. Ti khng lm nữa 我不干了!15
(单词翻译:双击或拖选)
 11. Vẫn chưa – 還沒。

12. Đến đây. Nhanh nên – 來吧/趕快
13. Cho phép tôi , để tôi làm– 讓我來。 
14. Tôi không làm nữa – 我不干了
15. Chúc may mắn – 祝好運
16. Tôi cũng thế – 我也是。 
17. Im lặng – 安靜點
18. Vui lên nào – 振作起來
19. Chúc phúc bạn – 祝福你
20. Đi theo tôi – 跟我來。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表