21. Thôi bỏ đi -算了!
22. Buông tay đi đi – 放手!
33. Tôi từ chối – 我拒絕!
24. Tôi cam đoan – 我保證。
25. Chắc chắn rồi, dĩ nhiên rồi – 當然了!
26. Làm tốt lắm – 做得好!
27. Chơi vui nhé – 玩得開心!
28. Bao nhiêu tiền – 多少錢?
29. Ăn no rồi – 我飽了。
30. Tôi về nhà rồi – 我回來了。
22. Buông tay đi đi – 放手!
33. Tôi từ chối – 我拒絕!
24. Tôi cam đoan – 我保證。
25. Chắc chắn rồi, dĩ nhiên rồi – 當然了!
26. Làm tốt lắm – 做得好!
27. Chơi vui nhé – 玩得開心!
28. Bao nhiêu tiền – 多少錢?
29. Ăn no rồi – 我飽了。
30. Tôi về nhà rồi – 我回來了。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语