32. Tôi mời – 我請客。
33. Tôi cũng thế – 我也一樣。
18. Mời ngài đi trước – 您先走。
34. Mời đi bên này – 這邊請。
36. Chậm thôi – 慢點!
37. Bảo trọng – 保重!
38. Vết thương – 傷口
39. Thử lại lần nữa – 再試試。
40. Coi chừng – 當心。
31. Tôi bị lạc đường rồi – 我迷路了。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语