41. Có việc gì thế – 有什麼事嗎?
42. Cẩn thận – 注意!
43. Tôi hiểu rồi – 我明白了。
44. Đừng cử động – 不許動!
45. Đoán xem sao – 猜猜看?
46. Tôi hoài nghi – 我懷疑。
47. Tôi cũng nghĩ thế – 我也這麼想。
48. Tôi độc thân . Fa – 我是單身。
49. Kiên trì cố gắng lên, cố gắng đến cùng – 堅持下去!
50. Để tôi xem , để tôi nghĩ xem– 讓我想想。