51. Không có gì .不要紧。
52. Không vấn đề gì ! 没问题!
53. Thế đó ! 就这样!
54. Sắp hết giờ rồi . 时间快到了。
55. Có tin tức gì mới không? 有什么新鲜事吗?
56. Tin tôi đi 算上我。
57. Đừng lo lắng . 别担心。
58. Thấy đỡ hơn chưa? 好点了吗?
59. Anh yêu em ! 我爱你!
60. Tôi là fan hâm mộ của anh ý 。 我是他的影迷。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语