英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(12)

时间:2022-07-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:61.N l của bạn ? ?这是你的吗?62.Rất tốt. 这很好。63.Bạn c chắc khng??你肯定吗?64.Khng lm khng được sao?非做不
(单词翻译:双击或拖选)
       61. Nó là của bạn à? ? 这是你的吗?

62. Rất tốt . 这很好。

63. Bạn có chắc không?? 你肯定吗?

64. Không làm không được sao? 非做不可吗? 

65. Anh ấy cùng tuổi với tôi . 他和我同岁。

66. Của bạn đây . 给你。

67. Không ai biết cả  . 没有人知道。
       68. Đừng vội vàng (căng thẳng) . 别紧张。

69. Tiếc quá ! 太遗憾了!

70. Còn gì nữa không? ? 还要别的吗?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表