62. Rất tốt . 这很好。
63. Bạn có chắc không?? 你肯定吗?
64. Không làm không được sao? 非做不可吗?
65. Anh ấy cùng tuổi với tôi . 他和我同岁。
66. Của bạn đây . 给你。
67. Không ai biết cả . 没有人知道。
68. Đừng vội vàng (căng thẳng) . 别紧张。
69. Tiếc quá ! 太遗憾了!
70. Còn gì nữa không? ? 还要别的吗?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语