102. Hôm nay thời tiết đẹp quá 。 今天是个好天。
103. Đến giờ mọi chuyện đều tốt . 目前还不错。
104. Mấy giờ rồi ? 几点了?
105. Bạn có thể làm được ! 你能做到!
106. Bình tĩnh ! 克制一下!
107. Anh ấy đến bằng tàu hoả . 他乘火车来。
108. Anh ấy đang ốm nằm giường . 他卧病在床。
109. Anh ta thiếu dũng khí . 他缺乏勇气。
110. Mọi việc thế nào 一切还好吧?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语