112. Tôi thích kem . 我喜欢吃冰淇淋。
113. Tôi thích trò chơi này . 我钟爱这项运动。
114. Tôi sẽ cố gắng hết sức. 我尽力而为。
115. Tôi sẽ ở bên cạnh em. 我全力支持你。
116. Lâu rồi không gặp! 好久不见!
117. Không bỏ công, không gặt hái . 不劳无获。
118. Ồ, nó còn tuỳ 噢,这得看情况。
119. Chúng tôi đều đồng ý . 我们全都同意。
120. Rẻ thật! 真便宜!
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语