英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(17)

时间:2022-07-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:111. Ti khng c lựa chọn. 我别无选择。112. Ti thch kem. 我喜欢吃冰淇淋。113. Ti thch tr chơi ny. 我钟爱这项运动。11
(单词翻译:双击或拖选)
 111. Tôi không có lựa chọn . 我别无选择。

112. Tôi thích kem . 我喜欢吃冰淇淋。

113. Tôi thích trò chơi này . 我钟爱这项运动。

114. Tôi sẽ cố gắng hết sức. 我尽力而为。
115. Tôi sẽ ở bên cạnh em. 我全力支持你。
116. Lâu rồi không gặp! 好久不见
117. Không bỏ công, không gặt hái . 不劳无获。
118. Ồ, nó còn tuỳ  噢,这得看情况。
119. Chúng tôi đều đồng ý . 我们全都同意。
120. Rẻ thật! 真便宜!

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表