122. Tự chuốc hoạ vào thân ! 你自讨苦吃!
123. Tôi cam đoan . 我保证。
124. Tin hay không tuỳ bạn! 信不信由你!
126. Đừng để bị lừa ! 别上当!
127. Đừng để tôi thất vọng . 别让我失望。
128. Dễ đến, dễ đi . 来得容易,去得快。
129. Bạn làm ơn nhắc lại . 请你原谅。
130. Bạn có thể nhắc lại được không? 请您再说一遍 (我没有听清)。
121. Tôi nên làm gì đây? 我该怎么办?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语