132. Tôi đi kiểm tra. 我去查查看。
133. Nó là một câu chuyện dài . 说来话长。
134. Hôm nay là Chủ nhật . 今天是星期天。
135. Hãy đợi đấy ! 等着瞧!
136. Ra quyết định đi . 做个决定吧。
137. Đó là tất cả những gì tôi cần. 我就要这些。
138. Phong cảnh đẹp thật . 景色多么漂亮!
139. Tai vách mạch rừng . 隔墙有耳。
140. Xe buýt đến rồi . 车来了。
131. Tôi quay lại ngay. 我马上回来。