202. Anh ta nhìn rất khoẻ mạnh. 他看来很健康。
203. Anh ta dừng lại chờ câu trả lời . 他停下来等着•回答。
204. Anh ta sửa nhà của mình . 他修理了他的房子。
205. Anh ta gợi ý tổ chức một chuyến picnic . 他建议搞一次野餐。
206. Đây là món quà tặng bạn. 这里有个礼物送给你。
207. Bao nhiêu tiền ? 多少钱?
208. Tôi bắt chuyến xe cuối cùng . 我赶上了最后一班车。
209. Tôi khó có thể nói ra được. 我简直说不出话来。
210. Tôi sẽ phải cố gắng. 我得试试这么做。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语