192. Thằng này thất nghiệp . 这个男孩没有工作。
193. Nhà này của tôi. 这所房子是我自己的。
194. Có việc gì xảy ra với bạn thế ? 你怎么了?
195. Bạn đến vừa kịp lúc. 你来得正是时候。
196. Bạn cần phải vận động đi . 你需要去运动锻炼一下。
197. Tay bạn lạnh thế . 你的手摸起来很冷。
198. Đừng trẻ con thế . 别这么孩子气。
199. Đừng chờ đợi cơ hội ! 不要碰运气。