英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(33)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:271. Ti c quyền được biết. 我有权知道。272. Ti nghe c người đang cười. 我听见有人在笑。273. Ti nghĩ bạn nn t
(单词翻译:双击或拖选)
 271. Tôi có quyền được biết. – 我有权知道。

272. Tôi nghe có người đang cười. – 我听见有人在笑。

273. Tôi nghĩ bạn nên thường xuyên khiêu vũ. – 我想你常常跳舞吧。

274. Tôi băng qua công viên. – 我穿过了公园。
275. Tôi sẽ tuỳ cơ ứng biến. – 我到时随机应变。
276. E rằng tôi không làm được chuyện này. – 恐怕这事我干不了。

277. Tôi không quen uống rượu. – 我不习惯喝酒。
278. Vết thương còn đau không? – 伤口还在痛吗?
279. Thật khó tin. – 好得难以置信。
280. Jean có đôi mắt xanh. – 珍是个蓝眼睛的女孩。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表