292. Tối nay chúng ta làm gì hả? – 我们今天晚上去干点儿什么呢?
293. Mục tiêu đời bạn là gì? – 你的人生目标是什么?
294. Toà nhà này xây khi nào vậy? – 这幢房子是什么时候建造的?
295. Tại sao ở lỳ trong nhà? – 为什么呆在家里?
296. Hôm nay bạn đẹp quá! – 你今天真漂亮!
297. Bạn không thể mơ mộng hão huyền. – 你不可好高骛远。
298. Tức cười chết mất! – 真是笑死我了!
299. Bạn nói quá chuẩn. – 你说得挺有道理的。
300. Bị người ta phê bình thật khổ. – 被人批评真是痛苦!