英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(41)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:351. Ti đang trng Sally. 我在照顾萨莉。352. Ti ước g mnh đang sống ở New York. 我希望住在纽约。353. Rất vui khi n
(单词翻译:双击或拖选)
 351. Tôi đang trông Sally. – 我在照顾萨莉。

352. Tôi ước gì mình đang sống ở New York. – 我希望住在纽约。
353. Rất vui khi nghe bạn nói vậy. – 很高兴听你这样说。
354. Tôi chính là bạn nhảy may mắn của bạn. – 我就是你的幸运舞伴啦!
355. Không phải việc của bạn! – 这不关你的事儿!
356. Trong trường không được vứt rác bừa bãi. – 在校园内不准乱丢废物。
357. Cô ấy là một cô gái xinh đẹp. – 她是一个漂亮女孩。
358. Nó đang vá con búp bê bị rách. – 她修补了破了的洋娃娃。
359. Vậy tôi chỉ lấy những thứ mà tôi cần. – 那么我只拿我所需要的东西。
360. Mùa xuân là mùa đẹp nhất. – 春天是一个好季节。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表