英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(46)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:401. Anh ấy khng uống rượu cũng khng ht thuốc 他既不抽烟也不喝酒。402. N thc ngựa chạy ln đồi. 他策马跑上小山
(单词翻译:双击或拖选)
 401. Anh ấy không uống rượu cũng không hút thuốc – 他既不抽烟也不喝酒。

402. Nó thúc ngựa chạy lên đồi. – 他策马跑上小山。
403. Nó làm tôi nhớ đến em trai của nó. – 他使我想起了他的弟弟。

404. Hiệu suất làm việc của anh ấy rất cao. – 他工作效率高。

405. Nó làm gì cũng được trừ lao động. – 只要不是干活,他干什么都行。

406. Cha anh ấy mở một nhà hàng ăn. – 他的父亲经营一家餐馆。

407. Tôi có việc cần nói với bạn. – 我有事要告诉你。
408. Tôi ngửi thấy mùi thức ăn. – 我闻到了烧菜做饭的味道。

409. Tôi muốn xem nữa. – 我真想再看一遍。
410. Tôi có quá nhiều việc cần phải làm. – 我要做的工作太多了。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表