英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(61)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:551. Ti muốn xem chiếc o len. 我想看看毛衣。552. Nguồn gốc của n cho đến giờvẫn l một b mật. 它的起源至今仍是
(单词翻译:双击或拖选)
 551. Tôi mun xem chiếc áo len. – 我想看看毛衣。

552. Ngun gc ca nó cho đến giờ vn là mt bí mt. – 它的起源至今仍是个谜。

553. Tin bc chỉ là đy tớ ca chúng ta thôi. – 金钱不过是我们的仆人。

554. Mt khi bt đu thì bn phi tiếp tc. – 一旦开始,你就得继续。

555. Cô y tuy nghèo nhưng nhân phm rt đoan chính. – 她虽穷,人品却很端正。

556. Cô y tn nhiu tin mua sách. – 她花了很多钱来买书。

557. Cô gái mc đồ đỏ là bn gái ca nó. – 穿红衣服的那个女孩是他的女朋友。

558. Ghế ta bên dưi ca s– 窗户下面有一把椅子。

559. Họ thuê anh y làm cố vn. – 他们雇用他为顾问。

560. Nói tht, tôi 20 tui. – 老实说,我20岁。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表