英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(61)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:561. Chng ti thường gọi biệt danh của anhấy. 我们经常叫他的绰号。562. Tối mai bạn rảnh khng? 你明晚有空吗?563.
(单词翻译:双击或拖选)
 561. Chúng tôi thưng gi bit danh ca anh y. – 我们经常叫他的绰号。

562. Ti mai bn rnh không? – 你明晚有空吗?

563. Bn cn để li tin nhn không? – 你要留话吗?

564. Thi gian không thể quay li. – 时光不能倒流。

565. Tt nht là bn nên nói cho tôi biết sự tht. – 你还是把事实告诉我为好。

566. Ông bà ca bn còn không? – 你的祖父母还在么?

567. Mary, bn có nhn ra cô gái kia là ai không? – 你能认出那个女人是谁了吗,玛丽?

568. Bn có đề nghị gì cho tôi không? – 你对我有什么建议么?

569. Anh y là ngưi kiên cưng, nhưng tôi còn kiên cưng hơn. – 他是一个硬汉子,不过我要比他更硬。

570. Anh y không cách gì băng qua khu rng rm. – 他设法穿过了森林。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表