英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(67)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:621. Chng ti khng thểra ngoi v trời mưa. 我们不 能出去因为下雨了。622. Chng ta phải tận dụng thời gian của chng
(单词翻译:双击或拖选)
 621. Chúng tôi không thể ra ngoài vì tri mưa. – 我们不 能出去因为下雨了。

622. Chúng ta phi tn dng thi gian ca chúng ta. – 我们应该充分利用我们的时间。

623. Chúng ta nên tiết kim nhng khon chi không cn thiết. – 我们应节省不必要的开支。

624. Các bn có lẽ đã tng nghe về kế hoch hoá gia đình. – 你们也许听说过控制人口出生的措施。

625. Sau khi dng li mt lúc anh y tiếp tc kể chuyn ca mình. – 停顿一下之后他继续说他的。

626. Như bn biết, tôi là ngưi rt hin lành. – 你知道,我是个很和善的人。

627. Nó không dám kể cho chúng tôi nghe hành vi xu xa ca nó. – 他不敢告诉我们他的恶行。

628. Tôi có thể nói lên quan đim ca mình bng tiếng Anh. – 我可以用很好的英语来表达自己的观点。

629. Tôi phi sm đồ gia dng cho nhà tôi. – 我要为我的房子置办家具。

630. Xem tình hình dưng như không có li thoát. – 看情形似乎没有出路了。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表