英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(73)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:681. Bạn nn học thuộc lng mấy từny. 你应该把这些词背熟。682. Cho ti hai v được khng? 这两张票给我行不行?683. Anh
(单词翻译:双击或拖选)
 681. Bn nên hc thuc lòng my từ này. – 你应该把这些词背熟。

682. Cho tôi hai vé đưc không? – 这两张票给我行不行?

683. Anh y phi chăm sóc mẹ bị bnh. – 他得照顾他生病的母亲。

684. Ông y thuê ngưi sa tưng rào. – 他雇用了一个工人修理围墙。

685. Tôi không cách gì làm cho cái máy này hot đng bình thưng. – 我无法使这部机器正常运转。

686. Tôi không biết tôi có kiên nhn không na. – 我不知道我有没有耐心。

687. Tôi không thích nhng li bn nói. – 我不喜欢你说的话。

688. Tôi yêu cô y ngay cái nhìn đu tiên. – 我第一眼见到她就爱上了她。

689. Tôi va nhn đưc thư ca chị Mary. – 我刚收到我妹妹玛丽的一封信。

690. Chỉ cn bn chu th, bn nht đnh có thể làm vic này. – 只要你肯尝试,你一定能做这件事。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表